忽远忽近 (《卿卿我心》影视剧插曲)
Câu Đố / 谜
谜 (Instrumental)
NiūNiū
漫长的告白
千年之恋
鸟语林
春水积木
Tàng / 藏
Đông Phong Chí / 东风志
Cố Mộng / 故梦
Sương Tuyết Ngàn Năm / 霜雪千年
Dòng Thời Gian / 时光卷轴