Curry Curry / 咖喱咖喱
Saranghaeyo / 萨辣嘿哟
Con Đường, Tiếp Theo, Gặp Nhau / 下个,路口,见
Giới Tính Không Rõ Ràng / 性别不明
Đáp Án (cover) / 答案
Thiếu Oxy / 缺氧