Xướng Họa / 唱和
Áo Cưới Giấy / 纸嫁衣
Pháo Hoa Ở Thị Trấn Nhỏ / 小城烟火
青衣
Uyên Ương Hí / 鸳鸯戏 (CP版)
Hí Sĩ / 戏子
戏子痴
Túy Thiên Niên / 醉千年 (烟嗓版)
Hối Tiếc / 廾匸
Kinh Hồng Nhất Sát / 惊鸿一刹
Ngoái Đầu Nhìn Lại / 再回眸
Thất Thập Nhị Gia Tửu Lâu / 七十二家酒楼 (吴语版)
君不再相逢
Hí Thuyết Nhân Quả / 戏说因果
Yên Vũ Lâu Hạ / 烟雨楼下
Linh Nhân / 伶人
Nguyệt Thần Phú / 月神赋
Whose Family
Nam Phương / 南寻
Đoạn Cầu Yên Vũ / 烟雨桥段
Phao Ảnh / 泡影
Kinh Hồng Nhất Phách / 惊鸿一瞥
Lệ Thi Sĩ / 诗人泪
相思到年迈
Hoàng Mai Hí / 黄梅戏
斯人若长风
Quang Hải / 光海
Tứ Ngã / 赐我
Quan Sơn Tửu / 关山酒
Xích Linh / 赤伶
Nàng Dâu Hồ Ly / 狐狸花嫁
Đạo Mộ Bút Ký - Mười Năm Nhân Gian / 盗墓笔记 - 十年人间
Tương Tư / 坠相思
Ta Tên Trường An, Chàng Tên Cố Lý / 我叫长安,你叫故里
Thượng Dương Phú / 上阳赋
Múa Rối / 木偶戏
Tây Sương Tìm Chàng / 西廂尋他
烟雨楼层
Thập Niên Nhân Gian
Điển Ngục Ti / 典狱司
Mỹ Nhân Họa Quyển / 美人畫卷
Nan Khước (Khó Chối Từ) / 难却
Du Sơn Luyến (游山恋)
天池/ Thiên Trì
Trường An Cô Nương (长安姑娘)
Tỳ Bà Hành / 琵琶行
Nhất Sinh Độc Nhất / 一生独一
Ái Phi / 爱妃
Khiên Ti Hí / 牵丝戏
第叁拾捌年夏至/ Hạ Chí Năm Thứ 38
Nhập Mộng Dã | 入梦也
Như Mộng Lệnh / 如梦令
Quảng Hàn Cung / 广寒宫
Cố Nhân Lệ / 故人淚
Nhất Bái Thiên Địa / 一拜天地
Tô Mạc Già
XinBawangBieJi
Sơ Kiến / 初见 (Đông Cung OST)
Lãng Tử Nhàn Thoại (浪子闲话)
Bá Hổ Thuyết / 伯虎說
Hí Xuân Lệnh (戏春令)
Nhất Tiếu Sơn Hà / 一笑山河
Ngu Hề Thán / 虞兮叹
Hỷ / 囍
Tự Thế / 叙世
Bộ Hí / 步戏
Thanh Ti / 青丝
Hí Phụng Tiên (戏奉先)
Túy Thiên Niên / 醉千年